]>
Thứ hạng | 413201 |
---|---|
Achievements | 239 (123,50 điểm) |
Số lượng trò chơi và DLC | 17 |
Số lượng game sở hữu | game_details_not_public |
Huy chương | 4 (1453 điểm kinh nghiệm) |
Là thành viên kể từ | 12 Tháng 9, 2003 |
Thời gian chơi tổng cộng | 1289,6 giờ |
completion_rate | 0,0 % |
Vị trí | United States |
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
Alien Swarm | 66 | 25 | 14,62 | 37,9 | 41 | 43,12 | 62,1 |
|
|||
Call of Duty: Modern Warfare 2 (2009) | 50 | 40 | 18,56 | 80 | 10 | 7,98 | 20 |
|
|||
Counter-Strike 2 | 1 | 0 | 0,00 | 0 | 1 | 1,03 | 100 |
|
|||
Counter-Strike: Source | 147 | 43 | 16,69 | 29,3 | 104 | 104,57 | 70,7 |
|
|||
DiRT Showdown | 49 | 4 | 2,80 | 8,2 | 45 | 67,18 | 91,8 |
|
|||
Firefall | 117 | 6 | 5,92 | 17,1 | 111-14 | 229,42 | 82,9 |
|
|||
GRID 2 | 50 | 25 | 22,54 | 50 | 25 | 35,03 | 50 |
|
|||
Insurgency | 100 | 1 | 0,41 | 1 | 99 | 144,78 | 99 |
|
|||
Magic 2015 | 35 | 13 | 7,67 | 37,1 | 22 | 23,57 | 62,9 |
|
|||
Magicka | 52 | 35 | 16,54 | 67,3 | 17 | 22,67 | 32,7 |
|
|||
Path of Exile | 127 | 7 | 3,30 | 5,5 | 120 | 139,88 | 94,5 |
|
|||
Portal | 15 | 5 | 1,75 | 33,3 | 10 | 9,04 | 66,7 |
|
|||
Portal 2 | 51 | 28 | 10,69 | 54,9 | 23 | 20,98 | 45,1 |
|
|||
Team Fortress 2 | 520 | 6 | 1,84 | 1,9 | 514-4 | 361,49 | 98,1 |
|
|||
Unturned | 72 | 0 | 0,00 | 0 | 72 | 97,79 | 100 |
|
|||
Warface: Clutch | 67 | 0 | 0,00 | 0 | 67 | 169,89 | 100 |
|
|||
Warframe | 193 | 1 | 0,19 | 1,6 | 192-2 | 163,34 | 98,4 |
|
Trang cá nhân đã được cập nhật vào 08 Tháng 3, 2020 lúc 07:56 AM.
Lần cập nhật tiếp theo vào Tháng 6 19, 2024 at 05:46 AM.