]>
Thứ hạng | 490947 |
---|---|
Achievements | 91 (41,94 điểm) |
Số lượng trò chơi và DLC | 16 |
Số lượng game sở hữu | game_details_not_public |
Huy chương | 3 (786 điểm kinh nghiệm) |
Là thành viên kể từ | 24 Tháng 9, 2010 |
Thời gian chơi tổng cộng | 1087,1 giờ |
completion_rate | 0,0 % |
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
Awesomenauts | 59 | 0 | 0,00 | 0 | 59 | 66,00 | 100 |
|
|||
Borderlands 2 | 50 | 14 | 2,98 | 28 | 36 | 23,68 | 72 |
|
|||
Brawlhalla | 57 | 14 | 11,95 | 24,6 | 43 | 60,28 | 75,4 |
|
|||
Call of Duty®: Modern Warfare® 3 (2011) | 50 | 12 | 3,05 | 24 | 38 | 31,76 | 76 |
|
|||
Chivalry: Medieval Warfare | 49 | 0 | 0,00 | 0 | 49 | 60,26 | 100 |
|
|||
Counter-Strike 2 | 1 | 0 | 0,00 | 0 | 1 | 1,03 | 100 |
|
|||
DiRT 3 Complete Edition | 60 | 0 | 0,00 | 0 | 60 | 86,21 | 100 |
|
|||
Dirty Bomb | 77 | 0 | 0,00 | 0 | 77 | 122,36 | 100 |
|
|||
Fistful of Frags | 20 | 6 | 4,60 | 30 | 14 | 24,35 | 70 |
|
|||
Garry's Mod | 29 | 3 | 0,30 | 10,3 | 26 | 26,56 | 89,7 |
|
|||
Life is Strange™ | 12 | 5 | 2,84 | 41,7 | 7 | 5,62 | 58,3 |
|
|||
METAL SLUG X | 15 | 0 | 0,00 | 0 | 15 | 9,90 | 100 |
|
|||
Rust | 75 | 5 | 2,63 | 6,7 | 70 | 85,63 | 93,3 |
|
|||
Sid Meier's Civilization V | 118 | 24 | 9,70 | 20,3 | 94 | 103,13 | 79,7 |
|
|||
Unturned | 72 | 8 | 3,90 | 11,1 | 64 | 93,90 | 88,9 |
|
|||
Warframe | 193 | 0 | 0,00 | 1 | 193-2 | 163,53 | 100 |
|
Trang cá nhân đã được cập nhật vào 08 Tháng 6, 2021 lúc 09:02 AM.
Lần cập nhật tiếp theo vào Tháng 7 07, 2024 at 10:43 PM.