]>
Thứ hạng | 569312 |
---|---|
Achievements | 21 (6,33 điểm) |
Số lượng trò chơi và DLC | 5 |
Số lượng game sở hữu | 8 |
Huy chương | 7 (1325 điểm kinh nghiệm) |
Là thành viên kể từ | 12 Tháng 9, 2012 |
Thời gian chơi tổng cộng | 1441,7 giờ |
completion_rate | 0,0 % |
Vị trí | Russian Federation |
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
![]() |
Counter-Strike 2 | 1 | 0 | 0,00 | 0 | ![]() |
1 | 0,82 | 100 |
![]() |
|
![]() |
Counter-Strike Nexon | 167 | 0 | 0,00 | 4,2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
167-7 | 485,81 | 100 |
![]() |
|
![]() |
Sanctum 2 | 43 | 0 | 0,00 | 0 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
43 | 64,29 | 100 |
![]() |
|
![]() |
Tactical Intervention | 113 | 0 | 0,00 | 99,1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
113-112 | 294,47 | 100 |
![]() |
|
![]() |
Team Fortress 2 | 520 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
21 | 6,33 | 4,8 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
499-4 | 356,44 | 95,2 |
![]() |
Trang cá nhân đã được cập nhật vào 31 Tháng 3, 2017 lúc 05:52 PM.
Lần cập nhật tiếp theo vào Tháng 7 24, 2025 at 09:45 AM.