]>
Thứ hạng | 579176 |
---|---|
Achievements | 7 (2,88 điểm) |
Số lượng trò chơi và DLC | 6 |
Số lượng game sở hữu | ![]() |
Huy chương | 537 (253368 điểm kinh nghiệm) |
Là thành viên kể từ | 27 Tháng 6, 2015 |
Thời gian chơi tổng cộng | 1794,5 giờ |
completion_rate | 0,0 % |
Vị trí | Luxembourg |
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
![]() |
Counter-Strike 2 | 1 | 0 | 0,00 | 0 | ![]() |
1 | 0,82 | 100 |
![]() |
|
![]() |
Gang Beasts | 19 | 0 | 0,00 | 0 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
19 | 17,39 | 100 |
![]() |
|
![]() |
Linea, the Game | 21 | ![]() ![]() |
2 | 1,30 | 9,5 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
19 | 18,98 | 90,5 |
![]() |
![]() |
Mindless Running | 19 | ![]() |
1 | 1,02 | 5,3 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
18 | 25,01 | 94,7 |
![]() |
![]() |
Portal 2 | 51 | ![]() ![]() ![]() |
3 | 0,52 | 5,9 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
48 | 31,12 | 94,1 |
![]() |
![]() |
Rocket League | 72 | ![]() |
1 | 0,04 | 1,4 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
71 | 28,72 | 98,6 |
![]() |
Trang cá nhân đã được cập nhật vào 21 Tháng 6, 2021 lúc 03:59 PM.
Lần cập nhật tiếp theo vào Tháng 3 19, 2026 at 11:29 PM.