]>
Thứ hạng | Không thể sử dụng |
---|---|
Achievements | 40 (48,38 điểm) |
Số lượng trò chơi và DLC | 4 |
Số lượng game sở hữu | 6 |
Huy chương | 2 (162 điểm kinh nghiệm) |
Là thành viên kể từ | 18 Tháng 3, 2024 |
Thời gian chơi tổng cộng | 20,7 giờ |
completion_rate | 33,3 % |
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
![]() |
Among Us | 33 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
20 | 18,27 | 60,6 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
13 | 20,44 | 39,4 |
![]() |
![]() |
Counter-Strike 2 | 1 | ![]() |
1 | 0,82 | 100 | 0 | 0,00 | 0 |
![]() |
|
![]() |
The Crew 2 | 34 | 0 | 0,00 | 0 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
34 | 21,55 | 100 |
![]() |
|
![]() |
Tiny Bunny | 43 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
19 | 29,29 | 44,2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
24 | 37,88 | 55,8 |
![]() |
Trang cá nhân đã được cập nhật vào 24 Tháng 5, 2025 lúc 08:43 PM.
Lần cập nhật tiếp theo vào Tháng 6 04, 2025 at 08:43 AM.